Lý thuyết xác suất và thống kê toán học : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật kinh tế /
Lý thuyết xác suất và thông kê toán học.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
1999.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 3 có chỉnh lý bổ sung. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00008648 | ||
005 | 20080403160420.0 | ||
008 | 080402s1999 vm vie d | ||
020 | |c 30.000đ | ||
082 | 0 | |a 517.8 |b TR.121.T | |
100 | 1 | |a Trần, Tuấn Điệp. | |
245 | 1 | 0 | |a Lý thuyết xác suất và thống kê toán học : |b Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật kinh tế / |c Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng Tú |
250 | |a Tái bản lần thứ 3 có chỉnh lý bổ sung. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 1999. | ||
300 | |a 253 tr.; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Lý thuyết xác suất và thông kê toán học. | |
653 | |a Lý thuyết xác suất. | ||
653 | |a Thống kê | ||
653 | |a Toán học. | ||
700 | 1 | |a Lý, Hoàng Tú | |
907 | |a .b10075896 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 517.8 |b TR.121.T |g 1 |i M.0023568 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10128669 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 517.8 |b TR.121.T |g 1 |i M.0023569 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10128670 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 517.8 |b TR.121.T |g 1 |i M.0023570 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10128682 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 517.8 |b TR.121.T |g 1 |i M.0023571 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10128694 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 517.8 |b TR.121.T |g 1 |i M.0023572 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10128700 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 517.8 |b TR.121.T |g 1 |i M.0023573 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10128712 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 517.8 |b TR.121.T |g 1 |i M.0023574 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10128724 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 517.8 |b TR.121.T |g 1 |i M.0023575 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10128736 |z 23-02-24 |