|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00008666 |
| 005 |
20081215161231.0 |
| 008 |
080402s1999 vm vie d |
| 020 |
|
|
|c 17.800đ
|
| 041 |
|
|
|a vie
|
| 082 |
0 |
|
|a 517
|b T.406
|
| 245 |
0 |
0 |
|a Toán học cao cấp /
|c Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đình, Nguyễn Quỳnh chủ biên.
|n T2,
|p Phép tính giải tích một biến số
|
| 250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ 2.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 1999.
|
| 300 |
|
|
|a 343 tr.;
|c 21 cm.
|
| 520 |
3 |
|
|a Toán học cao cấp.
|
| 653 |
|
|
|a Toán học.
|
| 653 |
|
|
|a Toán cao cấp.
|
| 653 |
|
|
|a Giải tích một biến số
|
| 773 |
0 |
|
|b Tái bản lần thứ 2
|d Hà Nội : Giáo dục, 1999
|t Toán học cao cấp
|w 24803.
|
| 907 |
|
|
|a .b10076074
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a 10005
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 945 |
|
|
|a 517
|b T.406
|g 1
|i M.0023740
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10129376
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|a 517
|b T.406
|g 1
|i M.0023741
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10129388
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|a 517
|b T.406
|g 1
|i M.0023742
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1012939x
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|a 517
|b T.406
|g 1
|i M.0023743
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10129406
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|a 517
|b T.406
|g 1
|i M.0023744
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10129418
|z 23-02-24
|