|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00008685 |
| 005 |
20080403160441.0 |
| 008 |
080402s1999 vm vie d |
| 020 |
|
|
|c 20.000đ
|
| 084 |
|
|
|a 8(N522)
|
| 084 |
|
|
|a 4(N522)
|b L.302
|
| 242 |
0 |
0 |
|a Lịch sử văn học Pháp tuyển tác phẩm trung cổ và thế kỷ XVI.
|
| 245 |
0 |
0 |
|a Lịch sử văn học Pháp tuyển tác phẩm trung cổ và thế kỷ XVI /
|c Phan Quý chủ biên.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thế giới,
|c 1999.
|
| 300 |
|
|
|a 303 tr.;
|c 23 cm.
|
| 653 |
|
|
|a Lịch sử văn học.
|
| 653 |
|
|
|a Tác phẩm.
|
| 653 |
|
|
|a Trung cổ
|
| 653 |
|
|
|a Thế kỷ XVI.
|
| 653 |
|
|
|a Pháp.
|
| 700 |
1 |
|
|a Phan, Quý
|e Dịch.
|
| 700 |
0 |
|
|a Tuấn Đô
|e Dịch.
|
| 700 |
1 |
|
|a Đỗ, Đức Thảo
|e Dịch.
|
| 700 |
1 |
|
|a Phan, Phương Anh
|e Dịch.
|
| 907 |
|
|
|a .b10076256
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a 10005
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i M.0022705
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10129935
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i M.0022706
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10129947
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i M.0022707
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10129959
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i M.0022708
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10129960
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i M.0022709
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10129972
|z 23-02-24
|