|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00008726 |
005 |
20080403160401.0 |
008 |
080402s1998 vm vie d |
020 |
|
|
|c 52.000đ
|
082 |
0 |
|
|a 895.922009
|
084 |
|
|
|a 8(V)
|b NG.527
|
245 |
0 |
0 |
|a Nguyễn Đình Chiểu về tác gia và tác phẩm /
|c Nguyễn Ngọc Thiện tuyển chọn và giới thiệu.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 1998.
|
300 |
|
|
|a 700 tr.;
|c 24 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Nguyễn Đình Chiểu về tác gia và tác phẩm.
|
653 |
|
|
|a Tác giả
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm.
|
907 |
|
|
|a .b10076645
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a (5)10005
|a (2)10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0024426
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10131486
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0024427
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10131498
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0024428
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10131504
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0024429
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10131516
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0024430
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10131528
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0007209
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10131462
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0007210
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10131474
|z 23-02-24
|