|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00008739 |
005 |
20080403160407.0 |
008 |
080402s1999 vm vie d |
020 |
|
|
|c 10.000đ
|
084 |
|
|
|a 8(N522)
|b Đ.116.A
|
100 |
1 |
|
|a Đặng, Anh Đào.
|
245 |
1 |
0 |
|a Victo Huygo cuộc đời và tác phẩm /
|c Đặng Anh Đào.
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ 2.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 1999.
|
300 |
|
|
|a 187 tr.;
|c 21 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Victo Huy Gô cuộc đời và tác phẩm.
|
653 |
|
|
|a Cuộc đời.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm.
|
907 |
|
|
|a .b10076773
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10005
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0024461
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10131929
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0024462
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10131930
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0024463
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10131942
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0024464
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10131954
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0024465
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10131966
|z 23-02-24
|