|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00008789 |
005 |
20080403160433.0 |
008 |
080402s2000 vm vie d |
020 |
|
|
|c 32.000đ
|
082 |
0 |
|
|a 895.922803
|
084 |
|
|
|a V24
|b M.103.NG
|
100 |
0 |
|
|a Mai Huyền.
|
245 |
1 |
0 |
|a Đọc hồi ký của các tướng tá Sài Gòn xuất bản ở nước ngoài /
|c Mai Nguyễn.
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Nxb. Trẻ,
|c 2000.
|
300 |
|
|
|a 338 tr.;
|c 19 cm.
|
653 |
|
|
|a Hồi ký
|
907 |
|
|
|a .b10077248
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10005
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0028931
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10137002
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0028932
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10137014
|z 23-02-24
|