|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00008875 |
| 005 |
20080403160415.0 |
| 008 |
080402s2000 vm vie d |
| 020 |
|
|
|c 60.000đ
|
| 082 |
0 |
|
|a 001
|
| 084 |
|
|
|a 03
|b L.566.K
|
| 100 |
1 |
|
|a Lưu, Kiếm Thanh.
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Tri thức Bách khoa thế giới /
|c Lưu Kiếm Thanh sưu tầm biên soạn.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thống Kê,
|c 2000.
|
| 300 |
|
|
|a 550 tr.;
|c 24 cm.
|
| 520 |
3 |
|
|a Tập hợp những thông số cơ bản về đất nước Việt Nam, về thế giới.
|
| 653 |
|
|
|a Tri thức.
|
| 653 |
|
|
|a Bách khoa.
|
| 653 |
|
|
|a Thế giới.
|
| 907 |
|
|
|a .b10078095
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|