Từ điển giải nghĩa thư viện học tin học Anh Việt.
Gồm các thuật ngữ trong lĩnh vực thư viện học và tin học được chuyển dịch từ tiếng Anh có kèm giải nghĩa.
Saved in:
Other Authors: | , , |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
USA :
Tucs on aizona,
1996.
|
Edition: | In lần thứ 1. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00008918 | ||
005 | 20080403160439.0 | ||
008 | 080402s1996 xxu vie d | ||
082 | |a 020.3 |b T.550 | ||
245 | 0 | 0 | |a Từ điển giải nghĩa thư viện học tin học Anh Việt. |
246 | 0 | 0 | |a Ala. |
250 | |a In lần thứ 1. | ||
260 | |a USA : |b Tucs on aizona, |c 1996. | ||
300 | |a 27 tr.; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm các thuật ngữ trong lĩnh vực thư viện học và tin học được chuyển dịch từ tiếng Anh có kèm giải nghĩa. | |
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Anh. | ||
653 | |a Thư viện học. | ||
653 | |a Việt. | ||
653 | |a Môn học. | ||
700 | 1 | |a Phạm, Thị Lệ Hương |e Dịch. | |
700 | 1 | |a Lân, Vĩnh Thế |e Dịch. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Nga |e Dịch. | |
907 | |a .b10078496 |b 30-08-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10010 |b 30-08-24 |c m |d d |e - |f vie |g xxu |h 0 | ||
900 | |a Khoa Thông tin, Thư viện | ||
945 | |a 020.3 |b T.550 |g 1 |i TLMH.0000606 |j 0 |l 10010 |n thuyhtb |o 1 |p 0 |q |r |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10824674 |z 30-08-24 |