|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00008940 |
| 005 |
20080403160450.0 |
| 008 |
080402s1997 vm vie d |
| 082 |
0 |
|
|a 317.7
|b NG.450.TH
|
| 100 |
1 |
|
|a Ngô, Thế Chi.
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Kế toán hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu /
|c Ngô Thế Chi.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thống Kê,
|c 1997.
|
| 300 |
|
|
|a 280 tr.;
|c 19 cm.
|
| 520 |
3 |
|
|a Kế toán hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu.
|
| 653 |
|
|
|a Kế toán.
|
| 907 |
|
|
|a .b10078691
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a 10005
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 945 |
|
|
|a 317.7
|b NG.450.TH
|g 1
|i M.0024715
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10142897
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|a 317.7
|b NG.450.TH
|g 1
|i M.0024716
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10142903
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|a 317.7
|b NG.450.TH
|g 1
|i M.0024717
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10142915
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|a 317.7
|b NG.450.TH
|g 1
|i M.0024718
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10142927
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|a 317.7
|b NG.450.TH
|g 1
|i M.0024719
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10142939
|z 23-02-24
|