|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00008949 |
005 |
20080904150951.0 |
008 |
080402s2000 vm vie d |
020 |
|
|
|c 54.000đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 813
|
084 |
|
|
|a N(711)3
|b R.400.B
|
100 |
1 |
|
|a Robbins, Harold.
|
245 |
1 |
0 |
|a Người lữ hành kỳ dị :
|b Tiểu thuyết /
|c Harold Robbins; Mạnh Hà, Thanh Sơn dịch.
|n T2.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 2000.
|
300 |
|
|
|a 670 tr.;
|c 19 cm.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
653 |
|
|
|a Mỹ
|
653 |
|
|
|a Tiểu thuyết.
|
700 |
0 |
|
|a Mạnh Hà
|e Dịch.
|
700 |
0 |
|
|a Thanh sơn
|e Dịch.
|
773 |
0 |
|
|d Hà Nội : Văn học, 2000
|t Người lữ hành kỳ dị
|w 18775.
|
907 |
|
|
|a .b10078782
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10005
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0034365
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10143154
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0034366
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10143166
|z 23-02-24
|