Kinh tế thị trường : Đại từ điển /
Những thuật ngữ về kinh tế, làm nổi bật lên vai trò của nền kinh tế, đồng thời thể hiện tính tri thức, tính tư kiệu nhằm giúp các nhà kinh tế, cán bộ quản lý hiểu sâu sắc hơn về vấn đề này.
Saved in:
Other Authors: | , , |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Viên nghiên cứu và phổ biến tri thức bách khoa,
1998.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00008998 | ||
005 | 20080403160416.0 | ||
008 | 080402s1998 vm vie d | ||
020 | |c 500.000đ | ||
082 | 0 | |a 380.1 | |
084 | |a 339.13(03) |b K.312 | ||
245 | 0 | 0 | |a Kinh tế thị trường : |b Đại từ điển / |c Nguyễn Hữu Quỳnh. |
260 | |a Hà Nội : |b Viên nghiên cứu và phổ biến tri thức bách khoa, |c 1998. | ||
300 | |a 2022 tr.; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Những thuật ngữ về kinh tế, làm nổi bật lên vai trò của nền kinh tế, đồng thời thể hiện tính tri thức, tính tư kiệu nhằm giúp các nhà kinh tế, cán bộ quản lý hiểu sâu sắc hơn về vấn đề này. | |
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Thị trường. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
700 | 1 | |a Đỗ, Huy Lâm |e Dịch. | |
700 | 1 | |a Trần, Đức Hậu |e Dịch. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Quang Thọ |e Dịch. | |
907 | |a .b10079233 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |