Văn hóa ẩm thực Hà Nội /
Nghệ thuật ẩm thực, văn hoá ẩm thực và viết về thú ăn uống ở đất hà thành.
Saved in:
| Format: | Book |
|---|---|
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Nxb. Lao động,
1999.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00009010 | ||
| 005 | 20080403160423.0 | ||
| 008 | 080402s1999 vm vie d | ||
| 020 | |c 41.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 394.1 | |
| 084 | |a 37(V-H) |b V.115 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Văn hóa ẩm thực Hà Nội / |c Bùi Việt Mỹ, Trương Sỹ Hùng biên soạn. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Lao động, |c 1999. | ||
| 300 | |a 423 tr.; |c 20 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Nghệ thuật ẩm thực, văn hoá ẩm thực và viết về thú ăn uống ở đất hà thành. | |
| 653 | |a Văn hóa. | ||
| 653 | |a ẩm thực. | ||
| 653 | |a Di sản văn hóa. | ||
| 907 | |a .b10079348 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (5)10005 |a (2)10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0024287 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10145370 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0024289 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10145382 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0024290 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10145394 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0024286 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10145400 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0024288 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10145412 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i DV.0008698 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10145357 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i DV.0008699 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10145369 |z 23-02-24 | ||