|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00009050 |
005 |
20081212111219.0 |
008 |
080402s1999 vm vie d |
020 |
|
|
|c 34.000đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 891.73
|
084 |
|
|
|a N(519.1)
|
100 |
0 |
|
|a Puskin Alexandr.
|
245 |
1 |
0 |
|a Tuyển tập tác phẩm /
|c Alexandr Puskin; Alexandr Puskin; Thuý Toàn, Thái Bá Tân, Hà Minh Thắng,... dịch.
|n T1,
|p Kịch, tiểu luận, thư từ
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 1999.
|
300 |
|
|
|a 408 tr.;
|c 19 cm.
|
653 |
|
|
|a Tuyển tập.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
653 |
|
|
|a Nga.
|
653 |
|
|
|a Kịch.
|
653 |
|
|
|a Tiểu luận.
|
653 |
|
|
|a Thư từ
|
700 |
0 |
|
|a Thuý Toàn
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Thái, Bá Tân
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Hà, Minh Thắng
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Đoàn, Tử Huyến
|e Dịch.
|
773 |
0 |
|
|d Hà Nội : Văn học, 1999
|t Tuyển tập tác phẩm
|w 23185.
|
907 |
|
|
|a .b10079713
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0007059
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10147007
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0007060
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10147019
|z 23-02-24
|