MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00009189 | ||
005 | 20080403160453.0 | ||
008 | 080402s vm vie d | ||
084 | |a 02 |b TH.550 | ||
245 | 0 | 0 | |a Thư viện các trường đại học mười năm sau bản báo cáo VandeVoorde. Thư viện Quốc gia / |c Pierre Carbone, Pierre Yves Duchemin, Claudine Lieber. |
260 | |a Hà Nội. | ||
300 | |a 33 tr.; |c 30 cm. | ||
520 | 3 | |a Sự nghiệp thư viện. | |
653 | |a Thư viện. | ||
700 | 1 | |a Phạm, Thị Liễu |e Dịch. | |
907 | |a .b10081100 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |