|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00009343 |
005 |
20080403160423.0 |
008 |
080402s1999 vm vie d |
020 |
|
|
|c 62.000đ
|
082 |
0 |
|
|a 005.133
|
084 |
|
|
|a 6T7.3-018.1
|b NG.527.Đ
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Đình Tê
|
245 |
1 |
0 |
|a Lý thuyết và bài tập Pascal :
|b Giáo trình /
|c Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải.
|n T.1.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 1999.
|
300 |
|
|
|a 396 tr.;
|c 24 cm +
|e đĩa mềm.
|
520 |
3 |
|
|a Giáo trình tin học ứng dụng lý thuyết và bài tập Pascal.
|
653 |
|
|
|a Lý thuyết.
|
653 |
|
|
|a Bài tập.
|
653 |
|
|
|a Pascal.
|
653 |
|
|
|a Giáo trình.
|
653 |
|
|
|a ứng dụng.
|
700 |
1 |
|
|a Hoàng, Đức Hải.
|
907 |
|
|
|a .b10082645
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10005
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0025033
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10149430
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0025034
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10149442
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0025035
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10149454
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0025037
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10149466
|z 23-02-24
|