|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00009416 |
005 |
20081216151250.0 |
008 |
080402s2000 vm vie d |
020 |
|
|
|c 95.000đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a KV1
|b KH.400
|
245 |
0 |
0 |
|a Kho tàng truyện Nôm khuyết danh /
|c Bùi Văn Vượng chủ biên.
|n T1.
|
246 |
0 |
0 |
|a Anonymous Legend Treasures for Demotic Seript ò Vietnamese.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 2000.
|
300 |
|
|
|a 1087 tr.;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Truyện nôm.
|
653 |
|
|
|a Văn học dân gian.
|
773 |
0 |
|
|d Hà Nội : Văn học, 2000
|t Kho tàng truyện Nôm khuyết danh Việt Nam
|w 23032.
|
907 |
|
|
|a .b10083315
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10005
|a 10002
|a (2)10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0025170
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10151175
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0006444
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1015114x
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0007868
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10151151
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0007869
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10151163
|z 23-02-24
|