|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00009452 |
| 005 |
20080403160416.0 |
| 008 |
080402s2000 vm vie d |
| 020 |
|
|
|c 4.500đ
|
| 084 |
|
|
|a 8(V)2
|b NG.527.H
|
| 100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Huy Tưởng.
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Về tác gia và tác phẩm /
|c Bích Thu, Tôn Thảo Miên tuyển chọn.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 2000.
|
| 300 |
|
|
|a 703 tr.;
|c 24 cm.
|
| 520 |
3 |
|
|a Nguyễn Huy Tưởng tác gia và tác phẩm.
|
| 653 |
|
|
|a Tác gia.
|
| 653 |
|
|
|a Tác phẩm.
|
| 653 |
|
|
|a Nguyễn Huy Tưởng.
|
| 907 |
|
|
|a .b10083674
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i D.0006582
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10152519
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i D.0006583
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10152520
|z 23-02-24
|