|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00009454 |
005 |
20080403160419.0 |
008 |
080402s2000 vm vie d |
020 |
|
|
|c 51.000đ
|
084 |
|
|
|a 8(V)2
|b T.450.H
|
100 |
1 |
|
|a Tô, Hoài.
|
245 |
1 |
0 |
|a Về tác gia và tác phẩm /
|c Phong Lê giới thiệu, Vân Thanh tuyển chọn.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 2000.
|
300 |
|
|
|a 608 tr.;
|c 24 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Tác gia tác phẩm Tô Hoài.
|
653 |
|
|
|a Tác gia.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm.
|
653 |
|
|
|a Tô Hoài.
|
907 |
|
|
|a .b10083686
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0006580
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10152532
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0006581
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10152544
|z 23-02-24
|