|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00009456 |
005 |
20080403160419.0 |
008 |
080402s1999 vm vie d |
020 |
|
|
|c 33.800đ
|
084 |
|
|
|a 8(V)1
|b NG.527.KH
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Khuyến.
|
245 |
1 |
0 |
|a Về tác gia và tác phẩm /
|c Vũ Thanh tuyển chọn và giới thiệu.
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ I.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 1999.
|
300 |
|
|
|a 399 tr.;
|c 24 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Tác gia và tác phẩm Nguyễn Khuyến.
|
653 |
|
|
|a Tác gia.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm.
|
653 |
|
|
|a Nguyễn Khuyến.
|
907 |
|
|
|a .b10083704
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a (5)10005
|a (2)10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0024406
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10152593
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0024407
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1015260x
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0024408
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10152611
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0024409
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10152623
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0024410
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10152635
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0006577
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1015257x
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0006578
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10152581
|z 23-02-24
|