MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00009607 | ||
005 | 20080403160447.0 | ||
008 | 080402s vie d | ||
084 | |a 1DL.721 |b B.250 | ||
100 | 0 | |a Bêlôva. N. I. | |
245 | 1 | 0 | |a Khái niệm lối sống / |c N.I.Bêlôva. |
300 | |a 19 tr.; |c 30 cm. | ||
520 | 3 | |a Khái niệm về lối sống. | |
653 | |a Khái niệm. | ||
653 | |a Lối sống. | ||
700 | 0 | |a Trung Thực |e Dịch. | |
907 | |a .b10085142 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g |h 0 |