MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00009610 | ||
005 | 20080403160450.0 | ||
008 | 080402s vie d | ||
082 | 0 | |a 156 |b KH.103 | |
245 | 0 | 0 | |a Khái niệm đời sống cá nhân. |
300 | |a 9 tr.; |c 25 cm. | ||
520 | 3 | |a Những khái niệm của đời sống cá nhân. | |
653 | |a Khái niệm. | ||
653 | |a Đời sống. | ||
653 | |a cá nhân. | ||
907 | |a .b10085178 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g |h 0 |