MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00009774 | ||
005 | 20080403160408.0 | ||
008 | 080402s1987 vm vie d | ||
084 | |a 378(V) |b PH.110 | ||
245 | 0 | 0 | |a Phát triển Đại học và trung học chuyên nghiệp : |b 1976 - 1985. |
260 | |a Hà Nội, |c 1987. | ||
300 | |a 78 tr.; |c 30 cm. | ||
520 | 3 | |a Thống kê những cán bộ sinh viên trong 10 năm 1976 - 1985. | |
653 | |a Đại học. | ||
653 | |a Trung học chuyên nghiệp. | ||
907 | |a .b1008681x |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |