MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00009831 | ||
| 005 | 20080403160436.0 | ||
| 008 | 080402s vie d | ||
| 084 | |a 001(09) | ||
| 084 | |a 91(N) |b NH.556 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Những địa bàn lớn của các nền văn minh hiện nay. |
| 300 | |a 81 tr.; |c 30 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Tài liệu giới thiệu về địa bàn của các nước có nền văn minh như ấn Độ, Trung Quốc. | |
| 653 | |a Địa bàn. | ||
| 653 | |a Văn minh. | ||
| 907 | |a .b10087382 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g |h 0 | ||