Du lịch Hà Nội hướng tới 1000 năm Thăng Long /
Bức tranh toàn cảnh về Hà Nội và du lịch Hà Nội: từ vùng đất, con người, truyền thống lịch sử văn hoá đến các di tích lịch sử danh lam thắng cảnh, bảo tàng, đền chùa, lễ hội, văn hoá ẩm thực và du lịch các vùng phụ cận.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nxb. Hà Nội,
2000.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00009950 | ||
005 | 20080403160439.0 | ||
008 | 080402s2000 vm vie d | ||
020 | |c 50.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 915.97 | |
084 | |a 9(V-H) |b NG.527.V | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Vinh Phúc. | |
245 | 1 | 0 | |a Du lịch Hà Nội hướng tới 1000 năm Thăng Long / |c Nguyễn Vinh Phúc, Bùi Đức Tuyến. |
246 | 1 | 0 | |a Hanoi tourist towards Thang Long 1000 years. |
260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Hà Nội, |c 2000. | ||
300 | |a 398 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Bức tranh toàn cảnh về Hà Nội và du lịch Hà Nội: từ vùng đất, con người, truyền thống lịch sử văn hoá đến các di tích lịch sử danh lam thắng cảnh, bảo tàng, đền chùa, lễ hội, văn hoá ẩm thực và du lịch các vùng phụ cận. | |
653 | |a Du lịch. | ||
653 | |a Thăng Long. | ||
653 | |a Hà Nội. | ||
700 | 1 | |a Bùi, Đức Tuyến |e Tác giả | |
907 | |a .b10088519 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (6)10005 |a (3)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0025892 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10160371 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0025893 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10160383 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0025895 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10160395 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0025897 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10160401 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0025898 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10160413 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0025899 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10160425 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0006750 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10160346 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0006751 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10160358 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0018509 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1016036x |z 23-02-24 |