Quan hệ kinh tế Việt nam Hoa Kỳ /
Quan hệ kinh tế giữa việt nam và Mỹ về thương mại, đầu tư và viện trợ trong 3 thời kỳ: 1954 - 1975(Chiến tranh); 1975 - 1995( Cấm vận và trừng phạt); Từ 1995 đến nay(Bình thường hoá). Tập trung vào 3 lĩnh vực chính là quan hệ thương mại, đầu tư, viện trợ....
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thế giới,
2000.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00009951 | ||
005 | 20080403160439.0 | ||
008 | 080402s2000 vm vie d | ||
020 | |c 21.000đ | ||
082 | 0 | |a 337.597 | |
084 | |a 339.9(V) |b Đ.450.Đ | ||
100 | 1 | |a Đỗ, Đức Định. | |
245 | 1 | 0 | |a Quan hệ kinh tế Việt nam Hoa Kỳ / |c Đỗ Đức Định. |
260 | |a Hà Nội : |b Thế giới, |c 2000. | ||
300 | |a 198 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Quan hệ kinh tế giữa việt nam và Mỹ về thương mại, đầu tư và viện trợ trong 3 thời kỳ: 1954 - 1975(Chiến tranh); 1975 - 1995( Cấm vận và trừng phạt); Từ 1995 đến nay(Bình thường hoá). Tập trung vào 3 lĩnh vực chính là quan hệ thương mại, đầu tư, viện trợ. | |
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Mỹ | ||
907 | |a .b10088520 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (2)10005 |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0025764 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10160449 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0025765 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10160450 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0006784 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10160437 |z 23-02-24 |