Ngữ Pháp tiếng Anh : Hiểu biết và sử dụng /
Ngữ pháp, kỹ năng ngôn ngữ; Giới thiệu nhiều chủ đề kết hợp với những phương pháp, phương tiện mới: Viết, bài tập nói, bài tập phân tích, lỗi mở rộng và bài tập mở rộng ngữ cảnh bổ trợ để hiểu và sử dụng.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Trẻ,
2001.
|
Edition: | Xuất bản lần thứ 3. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00010062 | ||
005 | 20080403130436.0 | ||
008 | 080402s2001 vm vie d | ||
020 | |c 30.000đ | ||
082 | 0 | |a 425 | |
084 | |a 4-06=A |b A.100.Z | ||
100 | 0 | |a Azar Betty Schrampfer. | |
245 | 1 | 0 | |a Ngữ Pháp tiếng Anh : |b Hiểu biết và sử dụng / |c Betty Schrampfer azaz. |
246 | 1 | 0 | |a English Grammar. |
250 | |a Xuất bản lần thứ 3. | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Trẻ, |c 2001. | ||
300 | |a 437 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Ngữ pháp, kỹ năng ngôn ngữ; Giới thiệu nhiều chủ đề kết hợp với những phương pháp, phương tiện mới: Viết, bài tập nói, bài tập phân tích, lỗi mở rộng và bài tập mở rộng ngữ cảnh bổ trợ để hiểu và sử dụng. | |
653 | |a Ngữ pháp. | ||
653 | |a Tiếng Anh. | ||
907 | |a .b1008955x |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0006846 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10163219 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0006847 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10163220 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0006848 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10163232 |z 23-02-24 |