|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00010068 |
| 005 |
20080403130455.0 |
| 008 |
080402s2001 vm d |
| 020 |
|
|
|c 39.000đ
|
| 082 |
0 |
|
|a 181.11
|
| 084 |
|
|
|a 1T1.1
|b TR.106.T
|
| 100 |
0 |
|
|a Trang Tử
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Nam Hoa Kinh /
|c Trang Tử; Nhượng Tống dịch.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 2001.
|
| 300 |
|
|
|a 341 tr.;
|c 21 cm.
|
| 520 |
3 |
|
|a Trình bày tư tưởng triết học của Trang Tử và tìm hiểu nghiên cứu.
|
| 653 |
|
|
|a Nam Hoa Kinh.
|
| 653 |
|
|
|a Trang Tử
|
| 653 |
|
|
|a Triết học.
|
| 653 |
|
|
|a Trung Quốc.
|
| 700 |
0 |
|
|a Nhượng Tống
|e Dịch.
|
| 907 |
|
|
|a .b10089615
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f
|g vm
|h 0
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i D.0006827
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10163281
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i D.0006828
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10163293
|z 23-02-24
|