Tự học tiếng Nhật : Có băng Cassette /
Phương pháp, cách phát âm, câu đó, từ vựng, chú thích ngữ pháp. Có hình minh hoạ để sử dụng trong hầu hết các tình huống.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Tp. Hồ Chí Minh :
Thanh Niên,
1999.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00010081 | ||
005 | 20080403160410.0 | ||
008 | 080402s1999 vm vie d | ||
020 | |c 38.000đ | ||
082 | 0 | |a 495.6 | |
084 | |a 4(N415)(075.8) |b C.100.R | ||
100 | 0 | |a CaRol. | |
245 | 1 | 0 | |a Tự học tiếng Nhật : |b Có băng Cassette / |c Caor, Nobuo AKiyama; nguyễn Thị Ngọc Hạnh biên dịch. |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Thanh Niên, |c 1999. | ||
300 | |a 315 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Phương pháp, cách phát âm, câu đó, từ vựng, chú thích ngữ pháp. Có hình minh hoạ để sử dụng trong hầu hết các tình huống. | |
653 | |a Tự học. | ||
653 | |a Tiếng Nhật. | ||
700 | 0 | |a Nobuo AKiyama. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Ngọc Hạnh |e Dịch. | |
907 | |a .b10089743 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0006820 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10164455 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0006821 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10164467 |z 23-02-24 |