MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00010089 | ||
| 005 | 20080403160416.0 | ||
| 008 | 080402s1997 vm vie d | ||
| 082 | 0 | |a 915.97 | |
| 084 | |a 31(V) |b T.406 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Toàn cảnh Việt nam. |
| 246 | 0 | 0 | |a Discovery. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Thống Kê, |c 1997. | ||
| 300 | |a 1628 tr.; |c 30 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Giới thiệu tổng quan về đất nước con người Việt nam: Lịch sử, văn hoá, địa lý, kinh tế, .. | |
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 907 | |a .b10089810 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||