|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00010093 |
005 |
20210401160403.0 |
008 |
080402s1996 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 306.09597
|
084 |
|
|
|a 9(V)(03)
|b NG.527.TH
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Thị Phương.
|
245 |
1 |
0 |
|a Bảng tra thần tích theo địa danh làng xã /
|c Nguyễn Thị Phương chủ biên.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Khoa học xã học,
|c 1996.
|
300 |
|
|
|a 869 tr.;
|c 20 cm.
|
653 |
|
|
|a Tra cứu.
|
653 |
|
|
|a Địa lý
|
653 |
|
|
|a Làng xã
|
653 |
|
|
|a Bảng tra.
|
653 |
|
|
|a Địa danh.
|
653 |
|
|
|a Lịch Sử
|
907 |
|
|
|a .b10089858
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10009
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i TR.0002410
|j 0
|l 10009
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10164595
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i TR.0002451
|j 0
|l 10009
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10164601
|z 23-02-24
|