MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00010096 | ||
| 005 | 20080403160419.0 | ||
| 008 | 080402s1995 vm vie d | ||
| 082 | 0 | |a 306.0959703 | |
| 084 | |a 37(V)(03) |b V.115 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Từ điển văn hóa cổ truyền Việt nam / |c Hữu Ngọc chủ biên; Chu Quang Trứ, Đinh Văn Diễn, Đỗ Văn Ninh,.. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Thế giới, |c 1995. | ||
| 300 | |a 827 tr.; |c 19 cm. | ||
| 653 | |a Từ điển. | ||
| 653 | |a Văn hóa cổ truyền. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 907 | |a .b10089883 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||