Từ điển bách khoa Việt Nam.
Tra cứu khoảng 4 vạn mục từ với 40 chuyên ngành văn hóa, khoa học, kỹ thuật của Việt Nam và thế giới theo trật tự vần ABC.
Được lưu tại giá sách ảo:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Từ Điển Bách Khoa,
1995-2005.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00010097 | ||
005 | 20181005081059.0 | ||
008 | 080402d19952005vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
084 | |a 03(V) |b T.550 | ||
245 | 0 | 0 | |a Từ điển bách khoa Việt Nam. |
260 | |a Hà Nội : |b Từ Điển Bách Khoa, |c 1995-2005. | ||
300 | |a 4 T.; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Tra cứu khoảng 4 vạn mục từ với 40 chuyên ngành văn hóa, khoa học, kỹ thuật của Việt Nam và thế giới theo trật tự vần ABC. | |
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Tra cứu. | ||
653 | |a Bách khoa thư | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
774 | 0 | |d Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2002 |g T2 |h 1035 tr. |t E-M |w 16378. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2003 |g T3 |h 878 tr. |t N-S |w 7116. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Từ điển Bách khoa Việt Nam, 1995 |g T1 |h 963 tr. |t A-Đ |w 6486. | |
774 | 0 | |h 963 tr. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2005 |g T4 |h 1167 tr. |t T-Z |w 18779. | |
907 | |a .b10089895 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |