Từ điển tiếng việt /
Những định nghĩa ở dạng chính tả nguyên dạng và có chú thích các hình thức chính tả phiên âm phổ biến.
Saved in:
| Format: | Book |
|---|---|
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Đà Nẵng,
1997.
|
| Edition: | In lần thứ 5. |
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00010104 | ||
| 005 | 20080403160424.0 | ||
| 008 | 080402s1997 vm vie d | ||
| 082 | 0 | |a 495.9223 | |
| 084 | |a 4(V)(03) |b T.550 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Từ điển tiếng việt / |c Hoàng Phê chủ biên; Bùi Khắc Việt, Chu Bích Thu,Đảo Thân,.. |
| 250 | |a In lần thứ 5. | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Đà Nẵng, |c 1997. | ||
| 300 | |a 1129 tr.; |c 19 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Những định nghĩa ở dạng chính tả nguyên dạng và có chú thích các hình thức chính tả phiên âm phổ biến. | |
| 653 | |a Từ điển. | ||
| 653 | |a Tếng Việt. | ||
| 907 | |a .b10089962 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||