Từ điển văn hóa cổ truyền dân tộc Tày /
Về phong tục tập quán, sinh hoạt, lễ hội; Chùa chiền, đền miếu; Văn học nghệ thuật, sự tính.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | , |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Văn hóa Dân tộc,
1996.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00010105 | ||
| 005 | 20080403160424.0 | ||
| 008 | 080402s1996 vm vie d | ||
| 082 | 0 | |a 305.89591 | |
| 084 | |a 4(03)VD=Tày | ||
| 084 | |a 37(V) |b H.407.QU | ||
| 100 | 1 | |a Hoàng, Quyết. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Từ điển văn hóa cổ truyền dân tộc Tày / |c Hoàng Quyết,Triều Ân, Hoàng Đức toàn. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa Dân tộc, |c 1996. | ||
| 300 | |a 282 tr.; |c 19 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Về phong tục tập quán, sinh hoạt, lễ hội; Chùa chiền, đền miếu; Văn học nghệ thuật, sự tính. | |
| 653 | |a Từ điển. | ||
| 653 | |a Văn hóa. | ||
| 653 | |a Cổ truyền dân tộc. | ||
| 653 | |a Tày. | ||
| 700 | 0 | |a Triều Ân. | |
| 700 | 1 | |a Hoàng, Đức Toàn. | |
| 907 | |a .b10089974 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||