MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00010109 | ||
| 005 | 20080403160426.0 | ||
| 008 | 080402s1995 vm vie d | ||
| 082 | 0 | |a 495.9223951 | |
| 084 | |a 4(V)(03)=H |b T.550 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Từ điển Việt hán / |c Đinh Gia Khánh hiệu đính. |
| 250 | |a In lần thứ 5. | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 1995. | ||
| 300 | |a 1375 tr.; |c 19 cm. | ||
| 653 | |a Từ điển. | ||
| 653 | |a Việt. | ||
| 653 | |a Hán. | ||
| 907 | |a .b10090009 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||