Từ điển triết học.
Giải thích những khái niệm cơ bản về chính trị, phong trào cộng sản và công nhân quốc tế, pháp luật, ngoại giao, quốc tế, lịch sử, địa lý, chính trị kinh tế học, mỹ học, tôn giáo, ..
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
M. :
Tiến Bộ,
1986.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00010111 | ||
005 | 20080605150609.0 | ||
008 | 080402s1986 vie d | ||
082 | 0 | |a 103 | |
084 | |a 1(03) | ||
084 | |a 4(03) |b T.550 | ||
245 | 0 | 0 | |a Từ điển triết học. |
260 | |a M. : |b Tiến Bộ, |c 1986. | ||
300 | |a 720 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Giải thích những khái niệm cơ bản về chính trị, phong trào cộng sản và công nhân quốc tế, pháp luật, ngoại giao, quốc tế, lịch sử, địa lý, chính trị kinh tế học, mỹ học, tôn giáo, .. | |
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Triết học. | ||
907 | |a .b10090022 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0001841 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10164674 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0001842 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10164686 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0001843 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10164698 |z 23-02-24 |