Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt /
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Đại học & Trung học chuyên nghiệp,
1984.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00010119 | ||
| 005 | 20080403160432.0 | ||
| 008 | 080402s1984 vm vie d | ||
| 082 | 0 | |a 495.922312 | |
| 084 | |a 4(V)(03) |b NG.527.V | ||
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Tu. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt / |c Nguyễn Văn Tu. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Đại học & Trung học chuyên nghiệp, |c 1984. | ||
| 300 | |a 435 tr.; |c 19 cm. | ||
| 653 | |a Từ điển. | ||
| 653 | |a Từ đồng nghĩa. | ||
| 653 | |a Tiếng Việt. | ||
| 907 | |a .b10090083 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||