|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00010147 |
005 |
20080403160446.0 |
008 |
080402s1981 vm vie d |
082 |
0 |
|
|a 335.43
|
084 |
|
|
|a 3K11
|b M.101.C
|
100 |
1 |
|
|a Mác, Các.
|
245 |
1 |
0 |
|a Tuyển tập /
|c Các Mác, ĂngGhen.
|n Tập 2.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Sự Thật,
|c 1981.
|
300 |
|
|
|a 772 tr.;
|c 19 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Các tác phẩm và thư từ từ lúc mở đầu thời kỳ phản động cho đến 1859.
|
653 |
|
|
|a Mác.
|
653 |
|
|
|a Ăngghen.
|
653 |
|
|
|a Toàn tập.
|
700 |
1 |
|
|a Ăngghen, Ph.
|
907 |
|
|
|a .b10090277
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0001315
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10164856
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0001316
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10164868
|z 23-02-24
|