MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00010213 | ||
005 | 20080403160419.0 | ||
008 | 080402s1973 vm vie d | ||
084 | |a 54(03) | ||
084 | |a 4(519)(03)=V |b T.550 | ||
245 | 0 | 0 | |a Từ điển Hán học Nga - Việt : |b Khoảng 20.000từ |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học Kỹ thật, |c 1973. | ||
300 | |a 356 tr.; |c 21 cm. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Hán học. | ||
653 | |a Nga. | ||
653 | |a Việt. | ||
907 | |a .b10090861 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |