|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00010219 |
005 |
20210316100308.0 |
008 |
080402s1982 vm vie d |
020 |
|
|
|c 30.000đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 016.8
|b T.550
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển tác gia văn học và sân khấu nước ngoài :
|b Có thêm triết gia quan trọng /
|c Hữu Ngọc chủ biên.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn hóa,
|c 1982.
|
300 |
|
|
|a 551 tr.;
|c 27 cm.
|
653 |
|
|
|a Từ điển.
|
653 |
|
|
|a Văn học.
|
653 |
|
|
|a Sân khấu.
|
653 |
|
|
|a Tác gia.
|
907 |
|
|
|a .b10090885
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10009
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|a 016.8
|b T.550
|g 1
|i TR.0000346
|j 0
|l 10009
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10165095
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 016.8
|b T.550
|g 1
|i TR.0000347
|j 0
|l 10009
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10165101
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 016.8
|b T.550
|g 1
|i TR.0000595
|j 0
|l 10009
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10165113
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 016.8
|b T.550
|g 1
|i TR.0002549
|j 0
|l 10009
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10165125
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 016.8
|b T.550
|g 1
|i TR.0002550
|j 0
|l 10009
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10165137
|z 23-02-24
|