Sách tra chữ nôm thường dùng /
Hướng dẫn tra tìm chữ Nôm thường dùng theo thư tự ABC.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Hội ngôn ngữ học,
1991.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00010220 | ||
| 005 | 20090311180318.0 | ||
| 008 | 080402s1991 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 495.92273 | |
| 084 | |a 4(V)-02 |b L.101.TH | ||
| 100 | 0 | |a Lạc Thiện. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Sách tra chữ nôm thường dùng / |c Lạc Thiện. |
| 260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Hội ngôn ngữ học, |c 1991. | ||
| 300 | |a 434 tr.; |c 24 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Hướng dẫn tra tìm chữ Nôm thường dùng theo thư tự ABC. | |
| 653 | |a Ngôn ngữ | ||
| 653 | |a Chữ Nôm. | ||
| 653 | |a Bảng tra. | ||
| 907 | |a .b10090897 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (2)10009 |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i TR.0000322 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10165150 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i TR.0000323 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10165162 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0018531 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10165149 |z 23-02-24 | ||