MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00010229 | ||
| 005 | 20080403160427.0 | ||
| 008 | 080402s1973 vm vie d | ||
| 082 | 0 | |a 540.3 | |
| 084 | |a 54(03) | ||
| 084 | |a 4(N519)(03)=V |b T.550 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Từ điển hóa học Nga - Việt : |b Khoảng 20.000 từ |
| 260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và Kỹ thuật, |c 1973. | ||
| 300 | |a 357 tr.; |c 25 cm. | ||
| 653 | |a Từ điển. | ||
| 653 | |a hóa học. | ||
| 653 | |a Nga. | ||
| 653 | |a Vịêt. | ||
| 907 | |a .b10090939 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||