MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00010301 | ||
005 | 20080403160408.0 | ||
008 | 080402s1979 vm vie d | ||
084 | |a 51(03) | ||
084 | |a 4(N519)(03) |b T.550 | ||
245 | 0 | 0 | |a Từ điển toán học Nga Việt. |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học Kỹ thật, |c 1979. | ||
300 | |a 221 tr.; |c 15 cm. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Toán học. | ||
653 | |a Nga. | ||
653 | |a Việt. | ||
907 | |a .b10091543 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |