MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00010338 | ||
| 005 | 20080403160435.0 | ||
| 008 | 080402s1991 vm vie d | ||
| 082 | 0 | |a 641.59597 | |
| 084 | |a 6C8.92 |b N.114 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a 555 món ăn Việt nam : |b Kỹ thuật chế biến và giá trị dinh dưỡng. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Thống Kê, |c 1991. | ||
| 300 | |a 562 tr.; |c 19 cm. | ||
| 653 | |a Kỹ thuật chế biến. | ||
| 653 | |a Món ăn. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 907 | |a .b10091889 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||