Tìm hiểu Nhật bản : Từ vựng, phong tục và quan niệm / T1.
Saved in:
| Other Authors: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Khoa học xã học,
1991.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00010350 | ||
| 005 | 20090212100237.0 | ||
| 008 | 080402s1991 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 030.952 | |
| 084 | |a 38(N413) |b T.310 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Tìm hiểu Nhật bản : |b Từ vựng, phong tục và quan niệm / |c Vũ Hữu Nghị dịch. |n T1. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã học, |c 1991. | ||
| 300 | |a 217 tr.; |c 19 cm. | ||
| 653 | |a Lịch sử văn hóa. | ||
| 653 | |a Nhật Bản. | ||
| 653 | |a Văn hóa. | ||
| 653 | |a Văn hóa phong tục. | ||
| 700 | 1 | |a Vũ, Hữu Nghị |e Dịch. | |
| 773 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 1991 |t Tìm hiểu Nhật bản |w 25098. | |
| 907 | |a .b10091981 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0002899 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10166208 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0002900 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1016621x |z 23-02-24 | ||