|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00010396 |
005 |
20080403160408.0 |
008 |
080402s vie d |
082 |
0 |
|
|a 299
|
084 |
|
|
|a 298(N461)
|b H.107
|
245 |
0 |
0 |
|a Hành trình về phương đông /
|c Nguyên Phong dịch.
|
300 |
|
|
|a 269 tr.;
|c 19 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Sự bí ẩn của triết học phương đông.
|
653 |
|
|
|a Triết học.
|
700 |
0 |
|
|a Nguyên Phong
|e Dịch.
|
907 |
|
|
|a .b10092420
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0003023
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10166750
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0003024
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10166762
|z 23-02-24
|