Từ điển tâm lý /
Giải nghĩa thuật ngữ liên quan đến nội dung tâm lý theo thư tự ABC.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Ngoại Văn,
1991.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00010411 | ||
| 005 | 20160912140923.0 | ||
| 008 | 080402s1991 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 150.3 | |
| 084 | |a 15(03) |b NG.527.KH | ||
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Khắc Viện. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Từ điển tâm lý / |c Nguyễn Khắc Viện chủ biên. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Ngoại Văn, |c 1991. | ||
| 300 | |a 388 tr.; |c 19 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Giải nghĩa thuật ngữ liên quan đến nội dung tâm lý theo thư tự ABC. | |
| 653 | |a Từ điển. | ||
| 653 | |a Tâm lý | ||
| 907 | |a .b10092559 |b 23-07-25 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0018244 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10167006 |z 23-02-24 | ||