|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00010498 |
005 |
20080807090841.0 |
008 |
080402s1989 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a N(519.1)3
|b R.550.B
|
100 |
0 |
|
|a Rưbakốp Anatôly.
|
245 |
1 |
0 |
|a Những đứa con phố arbat :
|b Tiểu thuyết /
|c Anatôly Rưbakôp; Anh Trúc, Bùi Thanh dịch.
|n T.2.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 1989.
|
300 |
|
|
|a 244 tr.;
|c 19 cm.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
653 |
|
|
|a Nga.
|
653 |
|
|
|a Tiểu thuyết.
|
700 |
0 |
|
|a Anh Trúc
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Bùi, Thanh
|e Dịch.
|
773 |
0 |
|
|d Hà Nội : Văn học, 1989
|t Những đứa con phố arbat
|w 23680.
|
907 |
|
|
|a .b10093400
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0002477
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10169283
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0002478
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10169295
|z 23-02-24
|