Hà nội niên giám thống kê 1991 - 1995.
Về tình hình kinh tế xã hội của thủ đô Hà nội trong kế hoạch 5 năm.
Saved in:
| Format: | Book |
|---|---|
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Cục thống kê,
1995.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00010543 | ||
| 005 | 20080403160427.0 | ||
| 008 | 080402s1995 vm vie d | ||
| 020 | |c 50.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 315.597 | |
| 084 | |a 31(V-H) |b H.100 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Hà nội niên giám thống kê 1991 - 1995. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Cục thống kê, |c 1995. | ||
| 300 | |a 160 tr.; |c 19 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Về tình hình kinh tế xã hội của thủ đô Hà nội trong kế hoạch 5 năm. | |
| 653 | |a Hà Nội. | ||
| 653 | |a Niên giám thống kê | ||
| 653 | |a 1991-1995. | ||
| 907 | |a .b10093849 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0004604 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10170005 |z 23-02-24 | ||