Niên giám thống kê 1994.
Gồm những số liệu thống kê sơ bộ các phần cơ bản về đất đai khí hậu, dân số lao động doanh nghiệp, tài khoản quốc gia tài chính, công nông nghiệp, xây dựng cơ bản, văn hoá giáo dục, y tế, giá cả thương mại, vận tải bưu điện và kết quả 1 số cuộc điều tra, só liệu thống kê nước ngoài....
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thống Kê,
1995.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00010570 | ||
005 | 20080403160446.0 | ||
008 | 080402s1995 vm vie d | ||
020 | |c 90.000đ | ||
082 | 0 | |a 310.05 | |
084 | |a 31(V) |b N.305 | ||
245 | 0 | 0 | |a Niên giám thống kê 1994. |
246 | 0 | 0 | |a Statistical yearbook. |
260 | |a Hà Nội : |b Thống Kê, |c 1995. | ||
300 | |a 435 tr.; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm những số liệu thống kê sơ bộ các phần cơ bản về đất đai khí hậu, dân số lao động doanh nghiệp, tài khoản quốc gia tài chính, công nông nghiệp, xây dựng cơ bản, văn hoá giáo dục, y tế, giá cả thương mại, vận tải bưu điện và kết quả 1 số cuộc điều tra, só liệu thống kê nước ngoài. | |
653 | |a Niên giám thống kê | ||
653 | |a 1994. | ||
907 | |a .b10094118 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |